1
|
Huyện Mường Tè
|
Bưu cục cấp 2 Mường Tè
|
2133881174
|
Khu phố 8, Thị Trấn Mường Tè, Huyện Mường Tè
|
2
|
Huyện Mường Tè
|
Điểm BĐVHX Mường Tè
|
99423007
|
Bản Nậm Cúm, Xã Mường Tè, Huyện Mường Tè
|
3
|
Huyện Mường Tè
|
Điểm BĐVHX Nậm Khao
|
2133883000
|
Bản Nậm Khao, Xã Nậm Khao, Huyện Mường Tè
|
4
|
Huyện Nậm Nhùn
|
Bưu cục cấp 2 Nậm Nhùn
|
2133910655
|
Khu phố Thị trấn, Thị trấn Nậm Nhùn, Huyện Nậm Nhùn
|
5
|
Huyện Nậm Nhùn
|
Điểm BĐVHX Hua Bum
|
1689986389
|
Thôn Hua Bum, Xã Hua Bum, Huyện Nậm Nhùn
|
6
|
Huyện Nậm Nhùn
|
Điểm BĐVHX Lê Lợi
|
941368601
|
Bản Bản chợ, Xã Lê Lợi, Huyện Nậm Nhùn
|
7
|
Huyện Nậm Nhùn
|
Điểm BĐVHX Pú Đao
|
1676966545
|
Bản Nậm Đắc, Xã Pú Đao, Huyện Nậm Nhùn
|
8
|
Huyện Phong Thổ
|
Bưu cục cấp 2 Phong Thổ
|
2133896228
|
Thôn Pa So, Thị Trấn Phong Thổ, Huyện Phong Thổ
|
9
|
Huyện Phong Thổ
|
Bưu cục cấp 3 Ma Lù Thàng
|
|
Bản Cây Không, Xã Ma Ly Pho, Huyện Phong Thổ
|
10
|
Huyện Phong Thổ
|
Bưu cục cấp 3 Mường So
|
2133895002
|
Bản Tây Sơn, Xã Mường So, Huyện Phong Thổ
|
11
|
Huyện Phong Thổ
|
Điểm BĐVHX Bản Lang
|
1274961101
|
Bản Lang, Xã Bản Lang, Huyện Phong Thổ
|
12
|
Huyện Phong Thổ
|
Điểm BĐVHX Dào San
|
943512173
|
Bản Hợp 1, Xã Dào San, Huyện Phong Thổ
|
13
|
Huyện Phong Thổ
|
Điểm BĐVHX Hoang Thèn
|
1233315729
|
Bản Hoang Thèn, Xã Hoang Thèn, Huyện Phong Thổ
|
14
|
Huyện Phong Thổ
|
Điểm BĐVHX Huổi Luông
|
915795088
|
Bản Huổi Luông 1, Xã Huổi Luông, Huyện Phong Thổ
|
15
|
Huyện Phong Thổ
|
Điểm BĐVHX Khổng Lào
|
943539422
|
Bản Khồng Lào, Xã Khổng Lào, Huyện Phong Thổ
|
16
|
Huyện Phong Thổ
|
Điểm BĐVHX Lản Nhỉ Thàng
|
946353907
|
Bản Lản Nhỉ Thàng, Xã Lả Nhì Thàng, Huyện Phong Thổ
|
17
|
Huyện Phong Thổ
|
Điểm BĐVHX Ma Ly Pho
|
943542557
|
Bản Thèn Sin, Xã Ma Ly Pho, Huyện Phong Thổ
|
18
|
Huyện Phong Thổ
|
Điểm BĐVHX Nậm Xe
|
1257383001
|
Bản Nậm Se, Xã Nậm Se, Huyện Phong Thổ
|
19
|
Huyện Phong Thổ
|
Điểm BĐVHX Sin Suối Hồ
|
944001664
|
Bản Sin Suối Hồ, Xã Sin Suối Hồ, Huyện Phong Thổ
|
20
|
Huyện Phong Thổ
|
Điểm BĐVHX Tông Qua Lìn
|
915329724
|
Bản Cang Há, Xã Tông Qua Lìn, Huyện Phong Thổ
|
21
|
Huyện Sìn Hồ
|
Bưu cục cấp 2 Sìn Hồ
|
2133870118
|
Khu phố 2, Thị Trấn Sìn Hồ, Huyện Sìn Hồ
|
22
|
Huyện Sìn Hồ
|
Bưu cục cấp 3 Nậm Tăm
|
2133606222
|
Bản Nà Tăm 1, Xã Nậm Tăm, Huyện Sìn Hồ
|
23
|
Huyện Sìn Hồ
|
Điểm BĐVHX Căn Co
|
964495784
|
Bản Căn Co, Xã Căn Co, Huyện Sìn Hồ
|
24
|
Huyện Sìn Hồ
|
Điểm BĐVHX Chăn Nưa
|
975999655
|
Bản Chiềng Chăn, Xã Chăn Nưa, Huyện Sìn Hồ
|
25
|
Huyện Sìn Hồ
|
Điểm BĐVHX Hồng Thu
|
91629846222
|
Bản Nà Kế 1, Xã Hồng Thu, Huyện Sìn Hồ
|
26
|
Huyện Sìn Hồ
|
Điểm BĐVHX Làng Mô
|
941135221
|
Bản Nhiều Sáng 1, Xã Làng Mô, Huyện Sìn Hồ
|
27
|
Huyện Sìn Hồ
|
Điểm BĐVHX Lùng Thàng
|
1654012806
|
Bản Can Hồ 1, Xã Lùng Thàng, Huyện Sìn Hồ
|
28
|
Huyện Sìn Hồ
|
Điểm BĐVHX Nậm Mạ
|
916332813
|
Bản Nậm Mạ 1, Xã Mậm Mạ, Huyện Sìn Hồ
|
29
|
Huyện Sìn Hồ
|
Điểm BĐVHX Noong Hẻo
|
917077003
|
Bản Noong Hẻo 1, Xã Noong Hẻo, Huyện Sìn Hồ
|
30
|
Huyện Sìn Hồ
|
Điểm BĐVHX Pa Tần
|
982453863
|
Bản Đội 1, Xã Pa Tần, Huyện Sìn Hồ
|
31
|
Huyện Sìn Hồ
|
Điểm BĐVHX Phăng Xu Lin
|
1647281389
|
Bản Phăng Xô Lin 1, Xã Phăng Xu Lin, Huyện Sìn Hồ
|
32
|
Huyện Sìn Hồ
|
Điểm BĐVHX Phìn Hồ
|
914478170
|
Bản Phìn Hồ, Xã Phìn Hồ, Huyện Sìn Hồ
|
33
|
Huyện Sìn Hồ
|
Điểm BĐVHX Pu Sam Cáp
|
1252381660
|
Bản Hồ Sì Pháng 1, Xã Pu Sam Cáp, Huyện Sìn Hồ
|
34
|
Huyện Sìn Hồ
|
Điểm BĐVHX Tà Ngảo
|
914883072
|
Bản Hải Hồ, Xã Tà Ngảo, Huyện Sìn Hồ
|
35
|
Huyện Sìn Hồ
|
Điểm BĐVHX Tả Phìn
|
1657850871
|
Bản Tả Phìn 1, Xã Tả Phìn, Huyện Sìn Hồ
|
36
|
Huyện Sìn Hồ
|
Điểm BĐVHX Tủa Sin Chải
|
1299832084
|
Bản Xin Chải, Xã Tủ Sín Chải, Huyện Sìn Hồ
|
37
|
Huyện Sìn Hồ
|
Điểm BĐVHX Xà Dề Phìn
|
1656393538
|
Bản Xà Dề Phìn, Xã Sà Dề Phìn, Huyện Sìn Hồ
|
38
|
Huyện Tam Đường
|
Bưu cục cấp 2 Tam Đường
|
2133879687
|
Bản Trung Tâm, Xã Bình Lư, Huyện Tam Đường
|
39
|
Huyện Tam Đường
|
Điểm BĐVHX Bản Bo
|
917053286
|
Bản Bản Bo, Xã Bản Bo, Huyện Tam Đường
|
40
|
Huyện Tam Đường
|
Điểm BĐVHX Bản Giang
|
917911165
|
Bản Bản Giang, Xã Bản Giang, Huyện Tam Đường
|
41
|
Huyện Tam Đường
|
Điểm BĐVHX Bản Hon
|
916696404
|
Bản Bản Hon 1, Xã Bản Hon, Huyện Tam Đường
|
42
|
Huyện Tam Đường
|
Điểm BĐVHX Bình Lư
|
1682288515
|
Bản Trung Tâm, Xã Bình Lư, Huyện Tam Đường
|
43
|
Huyện Tam Đường
|
Điểm BĐVHX Hồ Thầu
|
1694466817
|
Bản Rường Ổi, Xã Hồ Thầu, Huyện Tam Đường
|
44
|
Huyện Tam Đường
|
Điểm BĐVHX Nà Tăm
|
1296923911
|
Bản Nà Tăm, Xã Nà Tăm, Huyện Tam Đường
|
45
|
Huyện Tam Đường
|
Điểm BĐVHX Nùng Nàng
|
914306746
|
Bản Nùng Nàng, Xã Nùng Nàng, Huyện Tam Đường
|
46
|
Huyện Tam Đường
|
Điểm BĐVHX Sơn Bình
|
986947557
|
Bản Sơn Bình, Xã Sơn Bình, Huyện Tam Đường
|
47
|
Huyện Tam Đường
|
Điểm BĐVHX Tả Lèng
|
1245309749
|
Bản Tả Lẻng, Xã Tả Lèng, Huyện Tam Đường
|
48
|
Huyện Tam Đường
|
Điểm BĐVHX Thèn Sin
|
1668106976
|
Bản Thèn Sin, Xã Thèn Sin, Huyện Tam Đường
|
49
|
Huyện Tân Uyên
|
Bưu cục cấp 2 Tân Uyên
|
2133787789
|
Khu 2, Thị trấn Tân Uyên, Huyện Tân Uyên
|
50
|
Huyện Tân Uyên
|
Điểm BĐVHX Hố Mít
|
975541446
|
Thôn Suối Lĩnh Mông, Xã Hố Mít, Huyện Tân Uyên (
|
51
|
Huyện Tân Uyên
|
Điểm BĐVHX Nậm Cần
|
915618080
|
Thôn Phiêng Bay, Xã Nậm Cần, Huyện Tân Uyên
|
52
|
Huyện Tân Uyên
|
Điểm BĐVHX Nậm Sỏ
|
949461002
|
Thôn Khau Hỏm, Xã Nậm Sỏ, Huyện Tân Uyên
|
53
|
Huyện Tân Uyên
|
Điểm BĐVHX Pắcta
|
947908605
|
Thôn Nà Sẳng, Xã Pắc Ta, Huyện Tân Uyên
|
54
|
Huyện Tân Uyên
|
Điểm BĐVHX Phúc Khoa
|
869927995
|
Bản Ngọc Lại, Xã Phúc Khoa, Huyện Tân Uyên
|
55
|
Huyện Tân Uyên
|
Điểm BĐVHX Thân Thuộc
|
976285050
|
Thôn Phiêng Phát 1, Xã Thân Thuộc, Huyện Tân Uyên
|
56
|
Huyện Tân Uyên
|
Hòm thư Công cộng Mường Khoa
|
2133786905
|
Thôn Hô Bon, Xã Mường Khoa, Huyện Tân Uyên
|
57
|
Huyện Than Uyên
|
Bưu cục cấp 2 Than Uyên
|
2133783588
|
Khu 1, Thị Trấn Than Uyên, Huyện Than Uyên
|
58
|
Huyện Than Uyên
|
Điểm BĐVHX Khoen On
|
1633043403
|
Thôn Sàng, Xã Khoen On, Huyện Than Uyên
|
59
|
Huyện Than Uyên
|
Điểm BĐVHX Mường Kim
|
946377970
|
Thôn Nà Dân 1, Xã Mường Kim, Huyện Than Uyên
|
60
|
Huyện Than Uyên
|
Điểm BĐVHX Mường Than
|
899843089
|
Thôn Cẩm Trung 4, Xã Mường Than, Huyện Than Uyên
|
61
|
Huyện Than Uyên
|
Điểm BĐVHX Phúc Than
|
978941400
|
Bản Sang Ngà, Xã Phúc Than, Huyện Than Uyên
|
62
|
Thị xã Lai Châu
|
Bưu cục cấp 1 Thành phố Lai Châu
|
2133875278
|
Đường Đại lộ Lê Lợi, P. Tân Phong, Thành phố Lai Châu
|
63
|
Thị xã Lai Châu
|
Bưu cục cấp 3 Bưu cục 3 Đoàn Kết
|
2133791515
|
Số 185, Đường trần hưng đạo, P. Đoàn Kết, Thành phố Lai Châu
|
64
|
Thị xã Lai Châu
|
Bưu cục cấp 3 Hệ 1 Lai Châu
|
21333876647
|
Đường lê lợi, P. Tân Phong, Thành phố Lai Châu
|
65
|
Thị xã Lai Châu
|
Bưu cục cấp 3 KHL Lai Châu
|
2133876648
|
Đường Đại lộ Lê Lợi, P. Tân Phong, Thành phố Lai Châu
|
66
|
Thị xã Lai Châu
|
Bưu cục văn phòng VP BĐT Lai Châu
|
2133875584
|
Đường Đại lộ Lê Lợi, P. Tân Phong, Thành phố Lai Châu
|
67
|
Thị xã Lai Châu
|
Điểm BĐVHX Nậm Loỏng
|
1696307434
|
Bản Sùng Chô, Xã Nậm Loỏng, Thành phố Lai Châu
|
68
|
Thị xã Lai Châu
|
Điểm BĐVHX Quyết Thắng
|
2133975720
|
Khu phố Quyết Thắng 3, P. Quyết Thắng, Thành phố Lai Châu
|
69
|
Thị xã Lai Châu
|
Điểm BĐVHX San Thàng
|
2133878000
|
Bản San Thàng 1, Xã San Thàng, Thành phố Lai Châu
|